Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điểm danh
[điểm danh]
|
to call the roll/register; to take roll-call
To be present at roll-call
Attendance sheet
Từ điển Việt - Việt
điểm danh
|
động từ
gọi tên để kiểm tra số người
điểm danh để chấm công; điểm danh thí sinh